|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
|
Advance payment |
np |
/ədˈvæns ˈpeɪmənt/ |
Thanh toán trước |
|
Agreement |
n |
/əˈɡriːmənt/ |
Thỏa thuận |
|
Budget |
n |
/ˈbʌdʒɪt/ |
Ngân sách |
|
Bulk |
n |
/bʌlk/ |
Số lượng lớn, sỉ |
|
Business |
n |
/ˈbɪznɪs/ |
Doanh nghiệp |
|
Buyer |
n |
/ˈbaɪər/ |
Người mua |
|
Calculate |
v |
/ˈkælkjʊleɪt/ |
Tính toán |
|
Cash |
n |
/kæʃ/ |
Tiền mặt |
|
Charge |
n, v |
/tʃɑːrdʒ/ |
(Tính) phí |
|
Client |
n |
/ˈklaɪənt/ |
Khách hàng |
|
Condition |
n |
/kənˈdɪʃənz/ |
Điều kiện |
|
Confirm |
v |
/kənˈfɜːrm/ |
Xác nhận |
|
Contract |
n |
/ˈkɒntrækt/ |
Hợp đồng |
|
Cost |
n |
/kɒst/ |
Chi phí |
|
Cost base |
np |
/kɒst beɪs/ |
Cơ sở chi phí |
|
Custom |
adj |
/ˈkʌstəm/ |
Làm theo yêu cầu khách hàng |
|
Customer |
n |
/ˈkʌstəmər/ |
Khách hàng |
|
Deliver |
v |
/dɪˈlɪvər/ |
Giao hàng |
|
Discount |
n |
/ˈdɪskaʊnt/ |
Giảm giá, chiết khấu |
|
Expense |
n |
/ɪkˈspens/ |
Chi phí (khác) |
|
Expensive |
adj |
/ikˈspensiv/ |
Đắt tiền |
|
Estimate |
n, v |
/ˈestɪmeɪt/ |
Ước tính |
|
Fee |
n |
/fiː/ |
Phí |
|
Formal quote |
np |
/ˈfɔːməl kwoʊt/ |
Báo giá chính thức |
|
Guarantee |
n, v |
/ˌɡærənˈtiː/ |
Đảm bảo |
|
Include |
v |
/ɪnˈkluːd/ |
Bao gồm |
|
Install |
v |
/ɪnˈstɔːl/ |
Lắp đặt |
|
Invoice |
n |
/ˈɪnvɔɪs/ |
Hóa đơn |
|
Labor |
n |
/ˈleɪbər/ |
Nhân công |
|
Material |
n |
/məˈtɪəriəl/ |
Vật liệu |
|
Negotiate |
v |
/nɪˈɡəʊʃieɪt/ |
Đàm phán |
|
Offer |
n, v |
/ˈɒfər/ |
Đề nghị |
|
Order |
n, v |
/ˈɔːdər/ |
Đơn hàng, đặt hàng |
|
Pay |
v |
/peɪ/ |
Thanh toán |
|
Payment terms |
np |
/ˈpeɪmənt tɜːmz/ |
Điều khoản thanh toán |
|
Product |
n |
/ˈprɒdʌkt/ |
Sản phẩm |
|
Profit |
n |
/ˈprɒfɪt/ |
Lợi nhuận |
|
Promotion |
n |
/prəˈməʊʃən/ |
Khuyến mãi |
|
Proposal |
n |
/prəˈpəʊzəl/ |
Đề xuất |
|
Quality |
n, adj |
/ˈkwɒlɪti/ |
Chất lượng |
|
Quantity |
n |
/ˈkwɒntəti/ |
Số lượng |
|
(Price) Quote |
n |
/kwəʊt/ |
Báo giá |
|
Return |
v |
/rɪˈtɜːn/ |
Trả lại |
|
Service |
n |
/ˈsɜːvɪs/ |
Dịch vụ |
|
Signature |
n |
/ˈsɪɡnətʃər/ |
Chữ ký |
|
Supplier |
n |
/səˈplaɪər/ |
Nhà cung cấp |
|
Tax |
n |
/tæks/ |
Thuế |
|
Terms |
n |
/tɜːmz/ |
Điều khoản |
|
Total |
n |
/ˈtəʊtəl/ |
Tổng cộng |
|
Transaction |
n |
/trænˈzækʃən/ |
Giao dịch |
|
Upfront |
adv |
/ʌpˈfrʌnt/ |
Trả trước |
|
Value |
n |
/ˈvæljuː/ |
Giá trị |
|
Warranty |
n |
/ˈwɒrənti/ |
Bảo hành |
Cụm từ giao tiếp thông dụng trong báo giá bằng tiếng Anh
-
Additional fees: phụ phí.
-
Bulk discount: giảm giá do mua số lượng lớn.
-
Cost breakdown: phân tích chi phí.
-
Delivery date: ngày giao hàng.
-
Discount offer: lời đề nghị giảm giá.
-
Early payment discount: chiết khấu do thanh toán sớm.
-
Estimated cost: chi phí ước tính.
-
Minimum order quantity: số lượng đặt hàng tối thiểu.
-
Price list: bảng giá.
-
Return policy: chính sách hoàn trả.
-
Shipping cost: chi phí vận chuyển.
-
Terms and conditions: điều khoản và điều kiện.
-
Total cost: tổng chi phí.
-
Warranty coverage: hạng mục bảo hiểm.
-
Check availability: kiểm tra tình trạng hàng có sẵn.
-
Include taxes: bao gồm thuế.
-
Negotiate pricing: đàm phán giá cả.
-
Provide a quote: cung cấp báo giá.
-
Request a quote: yêu cầu báo giá.
-
Review terms: xem xét các điều khoản.
-
Sign contract: ký hợp đồng.
-
Submit deposit: nộp tiền đặt cọc.
-
Best price: giá tốt nhất.
-
Discounted rate: mức giá chiết khấu.
-
Final price: giá cuối cùng.
-
Fixed cost: chi phí cố định.
-
Flexible payment: phương thức thanh toán linh hoạt.
-
High quality: chất lượng cao.
-
Limited offer: ưu đãi có hạn.
-
Prompt delivery: giao hàng nhanh chóng.
-
Upfront payment: thanh toán trước.
